Có 2 kết quả:
技术方案 jì shù fāng àn ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄈㄤ ㄚㄋˋ • 技術方案 jì shù fāng àn ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄈㄤ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technology program
(2) technical solution
(2) technical solution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technology program
(2) technical solution
(2) technical solution
Bình luận 0